Characters remaining: 500/500
Translation

ngu dốt

Academic
Friendly

Từ "ngu dốt" trong tiếng Việt được sử dụng để chỉ những người sự hiểu biết kém, không thông minh hoặc không kiến thức về một lĩnh vực nào đó. Từ này hai phần cấu thành: "ngu" có nghĩakhờ dại, không thông minh, "dốt" có nghĩakhông kiến thức, học vấn kém.

Giải thích chi tiết:
  • Ngu (khờ dại): Từ này thường chỉ sự thiếu hiểu biết, thiếu khả năng nhận thức hoặc những hành động không hợp lý, không thông minh.
  • Dốt (dốt nát): Từ này thường dùng để chỉ sự thiếu kiến thức, không biết nhiều về một vấn đề nào đó, có thể do không học hành, không tìm hiểu.
dụ sử dụng:
  1. Sử dụng thông thường:

    • "Cậu ấy rất ngu dốt về lịch sử." (Có nghĩacậu ấy không biết nhiều về lịch sử.)
  2. Sử dụng trong câu giao tiếp:

    • "Đừng ngu dốt như vậy, hãy tìm hiểu thêm!" (Khuyến khích ai đó nên học hỏi, tìm hiểu thêm thay vì giữ thái độ không biết.)
  3. Sử dụng nâng cao:

    • "Trong xã hội, nhiều người còn sống trong ngu dốt, không nhận thức được những vấn đề quan trọng." (Nói về những người không kiến thức về các vấn đề xã hội.)
Biến thể cách sử dụng khác:
  • Ngu ngốc: Gần giống với "ngu dốt", nhưng có thể chỉ sự ngốc nghếch, không khôn ngoan hơn sự thiếu kiến thức.
  • Dốt nát: Chỉ phần "dốt", nhấn mạnh sự thiếu kiến thức, có thể dùng riêng biệt không cần "ngu".
Từ đồng nghĩa, từ gần giống:
  • Khờ khạo: Tương tự như "ngu", có nghĩangười không thông minh hoặc hiểu biết.
  • Thô lỗ: Trong một số ngữ cảnh, có thể dùng để chỉ những người không giáo dục hoặc hiểu biết, nhưng thường mang nghĩa tiêu cực hơn.
Lưu ý:
  • "Ngu dốt" có thể được dùng để chỉ một người hoặc một nhóm người, nhưng cần cẩn thận có thể mang tính xúc phạm. Nên sử dụng trong bối cảnh thích hợp.
  • Tránh dùng từ này để chỉ một ai đó một cách trực tiếp nếu không muốn gây xung đột hoặc hiểu lầm.
  1. Khờ dại dốt nát.

Comments and discussion on the word "ngu dốt"